Có 2 kết quả:
倍数 bèi shù ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ • 倍數 bèi shù ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gấp lên nhiều lần
2. bội số
2. bội số
Từ điển Trung-Anh
(1) multiple
(2) multiplier
(3) factor
(2) multiplier
(3) factor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gấp lên nhiều lần
2. bội số
2. bội số
Từ điển Trung-Anh
(1) multiple
(2) multiplier
(3) factor
(2) multiplier
(3) factor
Bình luận 0